Các sản phẩm

Phích cắm nylon (Hệ mét, ren PG)

Mô tả ngắn gọn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Phích cắm nylon (Hệ mét, ren PG)

Phích cắm nylon (Hệ mét, ren PG)

Giới thiệu

Vật liệu: Polyamide
Màu sắc: Xám (RAL 7035), Đen (RAL 905) hoặc tùy chỉnh.
Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu -40oC,Tối đa 100oC 
Mức độ bảo vệ: IP56 hoặc IP68 (IEC60529) với vòng chữ O phù hợp
Chất chống cháy: V2 (UL94),
Của cải: Không chứa halogen, phốt pho và cadmium, chống tia cực tím, chống lão hóa
Chứng nhận: CE, RoHS

Đặc điểm kỹ thuật

(Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin nếu bạn cần các kích thước khác không có trong danh sách sau.)

Điều số

Chủ đề

D

GL

Gói

GRey

Blách

kích thước

mm

mm

mm

đơn vị

DPK-M12G

DPK-M12B

M12×1.5

12

16

8

100

DPK-M16G

DPK-M16B

M16×1.5

16

20

8

100

DPK-M18G

DPK-M18B

M18×1.5

18

23

8

100

DPK-M20G

DPK-M20B

M20×1.5

20

25

9

100

DPK-M22G

DPK-M22B

M22×1.5

22

27

10

100

DPK-M24G

DPK-M24B

M24×1.5

24

29

10

50

DPK-M25G

DPK-M25B

M25×1,5

25

30

11

50

DPK-M27G

DPK-M27B

M27×2.0

27

33

11

50

DPK-M30G

DPK-M30B

M30×2.0

30

35

11

50

DPK-M32G

DPK-M32B

M32×1.5

32

39

11

25

DPK-M36G

DPK-M36B

M36×2.0

36

44

11

25

DPK-M40G

DPK-M40B

M40×1.5

40

46

13

10

DPK-M48G

DPK-M48B

M48×2.0

48

55

13

10

DPK-M50G

DPK-M50B

M50×1,5

50

57

15

10

DPK-M63G

DPK-M63B

M63×1.5

63

70

15

5

DPK -P07G

DPK -P07B

PG7

12,5

16

8

100

DPK -P09G

DPK -P09B

PG9

15.2

19

8

100

DPK -P11G

DPK-P11B

PG11

18,6

23

8

100

DPK -P13.5G

DPK -P13.5B

PG13.5

20,4

25

9

100

DPK -P16G

DPK -P16B

PG16

22,5

27

10

50

DPK -P21G

DPK-P21B

PG21

28,3

33

11

50

DPK -P29G

DPK -P29B

PG29

37

44

11

25

DPK -P36G

DPK -P36B

PG36

47

55

13

10

DPK -P42G

DPK -P42B

PG42

54

62

15

10

DPK -P48G

DPK -P48B

PG48

59,3

69

15

5


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan